Đĩa hát ra mắt Miyuna

Các Album-Mini

  • 2019.02.06: Me (眼) (Con mắt)
  • 2019.09.18: Yurareru (ユラレル)
  • 2020.10.28: reply

Đĩa đơn

  • 2018.10.02: Gamushara (ガムシャラ) (Nhạc chủ đề mở đầu thứ 5 cho Black Clover)
  • 2018.11.13: Tenjou Tenge (天上天下) (Nhạc chủ đề mở đầu thứ 5 cho Black Clover)
  • 2019.04.14: Boku to Kimi no Lullaby (僕と君のララバイ) (Nhạc kết phim thứ 3 cho season thứ 3 của Fairy Tail)
  • 2019.07.24: Yurareru (ユラレル)
  • 2019.11.25: Color (Nhạc hậu đề cho tựa game trên nền tảng PlayStation 4, SD Gundam G Generation Cross Rays)
  • 2020.03.10: my life
  • 2020.06.01: Soleil (ソレイユ)
  • 2020.08.25: Ano Neko no Hanashi feat. Kubota Kai (あのねこの話 feat. クボタカイ)

Cộng tác

  • 2020.04.08: Prism (AmPm feat. miyuna) (プリズム (AmPm feat.みゆな))

Các bản Demo

  • 2018.08.04: Fuwa Fuwa (ふわふわ)
  • 2018.09.16: Gamushara (ガムシャラ)
  • 2018.09.23: Tenjou Tenge (天上天下)
  • 2018.12.15: Zero-gatsu zero-nichi (0月0日)
  • 2019.03.24: Kuchinashi no Kotoba (くちなしの言葉)
  • 2019.03.30: Boku to Kimi no Lullaby (僕と君のララバイ)
  • 2019.05.23: Ikinakya (生きなきゃ)
  • 2019.05.24: Kan Biiru (缶ビール)
  • 2019.05.25: Onegai (願い)
  • 2019.07.12: Yurareru (ユラレル)
  • 2019.09.06: Guruguru (グルグル)
  • 2019.09.18: Yurareru (Studio Live) (ユラレル (Bản thu âm Studio trực tiếp)
  • 2019.10.25: Susume (進め)